Đơn vị:

Chơi Minecraft: Tổng hợp lệnh Minecraft, mã Minecraft từ A-Z

Chơi Minecraft là ứng dụng không chỉ đòi hỏi sự nhanh trí, sáng tạo. Mà còn phải biết cách sử dụng thuần thục các lệnh Minecraft, cũng như các mã chơi Minecraft. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá các lệnh Minecraft giúp bạn bất bại mọi cuộc chơi!

Tổng hợp các lệnh Minecraft chi tiết A-Z

Các lệnh cơ bản trong Minecraft - Lệnh Town

Các lệnh trong Minecraft

  • /town (hiển thị lên thông tin towny mà bạn đang tham gia).
  • /town help (hiển thị list lệnh có thể sử dụng trong town).
  • /town new (tạo thư mục 1 town mới).
  • /town join (Xin tham gia vào 1 town nào đó của người khác).
  • /town claim outpost (mua đất ở một khoảng vị trí cách xa town).
  • /town claim (mua đất với R( bán kính) đã chọn từ vị trí đang đứng).
  • /town claim auto ( mua đất với số tiền và số plot có khả năng mua).
  • /town unclaim all (huỷ all đất đã mua trong town).
  • /town unclaim (huỷ đất với bán kính đã chọn từ vị trí mà người chơi đang đứng).
  • /towny add [Tên]: (add 1 người nào đó vào towny của bạn).
  • /town leave (rời khỏi town đang đứng hiện tại).
  • /town withdraw (rút bỏ số tiền khỏi ngân hàng town).
  • /town deposit (chuyển tiền vào ngân hàng town của bạn).
  • /town kick (Kick một người đang có mặt trong town ra khỏi town).
  • /town delete (xóa town đang dùng hiện tại).

Lệnh trong Minecraft - Lệnh Nation

Lệnh chơi Minecraft - Lệnh Nation chi tiết như sau:

Lệnh Nation

  • /nation new [tên quốc gia] [tên thủ đô] Tạo ra 1 quốc gia mới, và đặt tên cho Thủ đô.
  • /nation set name [tên quốc gia] Lệnh đặt tên cho quốc gia.
  • /nation Hiển thị thông tin về tên quốc gia của người chơi.
  • /nation list Liệt kê tên danh sách quốc gia.
  • /nation remove [tên quốc gia] Loại bỏ một quốc gia nào đó khỏi danh sách đồng minh.
  • /nation enemy add [tên quốc gia] Thêm 1 quốc gia nào đó vào làm kẻ thù.
  • /nation online Hiển thị số người chơi mà đang ở trạng thái online trong quốc gia của bạn.
  • /nation leave: rời khỏi quốc gia bạn đang sử dụng (thị trưởng sử dụng).
  • /nation set king [tên người chơi]: Vua ra lệnh đổi ngôi cho người khác.
  • /nation set capital [tên town]: Đặt tên cho thủ đô của vương quốc.
  • /nation set taxes [số tiền]: Vua đặt thuế cho toàn quốc gia.
  • /nation new [tên quốc gia]: Lệnh tạo ra thêm một quốc gia mới (thị trưởng sử dụng).
  • /nation add [tên town]: Thêm 1 town vào quốc gia của chính bạn
  • /nation kick [tên town]: Xóa 1 town khỏi quốc gia của chính bạn
  • /nation add [tên quốc gia]: Thêm một quốc gia nào đó làm đồng minh.
  • /nation enemy remove [tên quốc gia]: Xóa tên một quốc gia ra khỏi danh sách kẻ thù.
  • /nation rank add [tên người chơi] [tên danh hiệu]: Ban cho người chơi một danh hiệu
  • /nation rank remove [tên người chơi] [tên danh hiệu]: Bãi bỏ danh hiệu của người chơi nào đó.

Các lệnh hữu ích trong Minecraft - Lệnh Plot

Một số mã cheat Minecraft bạn có thể tham khảo:

Lệnh Plot

  • /plot: Hiển thị tên các lệnh trong Plot.
  • /plot claim: Lệnh giúp các thành viên trong town mua mảnh đất chủ town đang bán.
  • /plot perm: Hiển thị đường biên giới của plot mà người chơi đang đứng /plot not for sale: Lệnh để chủ town hủy bỏ quyền sở hữu 1 mảnh đất đã được bán ra trước đó.
  • /plot set shop: Đặt một plot nào đó làm shop.
  • /plot for sale [giá]: Lệnh để chủ town ra giá bán của 1 lô đất nằm trong town.
  • /plot unclaim: Lệnh để các thành viên hủy quyền sở hữu đất đã mua từ chủ town.
  • /plot set arena: Đặt một plot trong town làm đấu trường.
  • /plot set embassy: Đặt một plot nào đó làm đại sứ quán.
  • /plot set name: Cho phép đổi tên sở hữu (plot sở hữu cá nhân sẽ hiển thị cả tên của cả người sở hữu và người đặt).
  • /plot set reset: Reset plot của bạn trở về như với hình dáng ban đầu.
  • /plot toggle fire: Cho phép hoặc không cho phép lửa được cháy trong plot.

Các mã cơ bản khi dùng để chơi Minecraft

Các mã cơ bản khi dùng để chơi Minecraft

  • /Gamemode 0: Chuyển sang khu vực chơi ở chế độ sinh tồn (Survival).
  • /Gamemode 1: Chuyển sang khu vực chơi ở chế độ sáng tạo (Creative).
  • /Gamemode 2: Chuyển sang khu vực chơi ở chế độ phiêu lưu (Adventure).
  • /Gamemode 3: Chuyển sang khu vực chơi ở chế độ người xem (Spectator).
  • /Gamerule commandBlockOutput false: Lệnh này dùng để vô hiệu hóa đầu ra của command block
  • /Gamerule show Death Messages: Lệnh này có chức năng vô hiệu hóa death messages.
  • /Gamerule doFireTick false: Lệnh này dùng để ngăn lửa cháy lan rộng ra.
  • /Gamerule doDaylightCycle false: Lệnh này dùng để tắt chu kỳ thời gian.
  • /Gamerule keepInventory true: Lệnh khi chết sẽ không mất đồ trong Minecraft, giúp người chơi giữ lại được tất cả các đồ đạc sau khi chết.
  • /kill @r: Giết 1 người chơi bất kỳ được lựa chọn ngẫu nhiên
  • /kill @e: Giết all các thực thể sống đang có trong game
  • /kill @a: Hạ tất cả các người chơi hiện đang chơi trong game
  • /kill @p: Giết người chơi ở gần với vị trí bạn nhất
  • /time set 18000: Thiết lập thời gian vào ban đêm
  • /time set 6000: Thiết lập thời gian vào buổi trưa
  • /effect [Tên người chơi] 23 [Giây][level 1-255]: Bão hòa (chế độ đói)
  • /effect [Tên người chơi] 22 [Giây][level 1-255]: Lệnh hấp thụ
  • /effect [Tên người chơi] 21 [Giây][level 1-255]: Hồi phục máu (HP)
  • /effect [Tên người chơi] 20 [Giây][level 1-255]: Làm khô héo cây cối
  • /effect [Tên người chơi] 19 [Giây][level 1-255]: Trúng độc
  • /effect [Tên người chơi] 18 [Giây][level 1-255]: Làm giảm sức khỏe
  • /effect [Tên người chơi] 17 [Giây][level 1-255]: Khiến nhân vật cảm thấy đói
  • /effect [Tên người chơi] 16 [Giây][level 1-255]: Giúp cải thiện tầm nhìn vào ban đêm (bật chế độ ban đêm).
  • /effect [Tên người chơi] 15 [Giây][level 1-255]: Bị mù
  • /effect [Tên người chơi] 14 [Giây][level 1-255]: Lệnh giúp tàng hình
  • /effect [Tên người chơi] 13 [Giây][level 1-255]: Thở được dưới nước
  • /effect [Tên người chơi] 12 [Giây][level 1-255]: Câu lệnh chống cháy trong Minecraft
  • /effect [Tên người chơi] 11 [Giây][level 1-255]: Phục hồi
  • /effect [Tên người chơi] 1 [Giây][level 1-255]: Một trong các lệnh cheat trong Minecraft giúp tăng tốc
  • /effect [Tên người chơi] 2 [Giây][level 1-255]: Làm giảm tốc độ tối đa xuống
  • /effect [Tên người chơi] 3 [Giây][level 1-255]: Nhanh chóng và vội vàng
  • /effect [Tên người chơi] 4 [Giây][level 1-255]: Khiến cho việc khai thác mỏ khó hơn
  • /effect [Tên người chơi] 5 [Giây][level 1-255]: Giúp người chơi khỏe hơn
  • /effect [Tên người chơi] 6 [Giây][level 1-255]: Giảm HP của nhân vật tức thời
  • /effect [Tên người chơi] 7 [Giây][level 1-255]: Gây ra những thiệt hại tức thời
  • /effect [Tên người chơi] 8 [Giây][level 1-255]: Nhảy cao hơn
  • /effect [Tên người chơi] 9 [Giây][level 1-255]: Gây buồn nôn
  • /effect [Tên người chơi] 10 [Giây][level 1-255]: Tái thiết, tái tạo lại

Cách nhập lệnh khi chơi Minecraft thực hiện như thế nào?

  • Bước 1: Chọn chế độ ON trong Allow Cheats khi bạn đang thực hiện tạo Thế giới mới (Create New World). Hoặc khi đang chơi game, mở Game menu, chọn Open to LAN và sau đó kích hoạt Allow Cheats.
  • Bước 2: Để thực hiện nhập mã lệnh trong khi chơi Minecraft, bạn hãy nhấn phím C hoặc phím T để thanh lệnh được hiển thị, sau đó nhập mã lệnh như bình thường.

Cách nhập lệnh khi chơi Minecraft thực hiện như thế nào?

Bài viết trên là một số thông tin cũng như một số lệnh về tựa game Minecraft. Cũng như tất cả các lệnh trong Mincraft, bao gồm Lệnh Minecraft cheat, cheat code minecraft (cheat code of minecraft) này. Hy vọng, sẽ giúp bạn có nhiều thông tin bổ ích nhé!