Động vật có xương sống là một trong những ngành động vật lớn của hệ động vật. Vậy các lớp động vật có xương sống gồm những lớp nào? vai trò của động vật có xương sống là gì? Để giải đáp được những câu hỏi trên mời bạn đọc tham khảo ngay bài viết sau của chúng tôi để có thêm thông tin.
Tổng quan về ngành động vật có xương sống
Động vật có xương sống (có tên khoa học là Vertebrata) là một phân ngành trong ngành động vật có dây sống, đặc biệt là nhóm có xương sống hoặc cột sống. Hiện đã miêu tả được khoảng 57.739 loài động vật có xương sống. Sự tiến hóa của động vật có xương sống bắt đầu từ khoảng 530 triệu năm trước trong thời kỳ bùng nổ kỷ Cambri, một giai đoạn trong kỷ Cambri. Loài động vật có xương sống đầu tiên được biết đến là Myllokunmingia.
Xương sống là các xương trong cột sống của động vật. Vertebrata là phân ngành lớn nhất trong ngành động vật có dây sống và bao gồm phần lớn các loài động vật mà con người rất quen thuộc, trừ côn trùng. Cá (bao gồm cả cá mút đá, trừ cá mút đá myxin đang gây tranh cãi), động vật lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú (bao gồm cả con người) đều thuộc vào động vật có xương sống.
Động vật có xương sống có những đặc trưng bổ sung như hệ cơ, gồm các khối cơ tạo thành cặp, cũng như hệ thần kinh trung ương một phần nằm bên trong cột sống. Một đặc điểm khác xác định của động vật có xương sống là có xương sống hoặc tủy sống và bộ khung xương bên trong.
Bộ khung xương bên trong của động vật có xương sống có thể là chất sụn hoặc xương, hoặc cả hai. Bộ khung xương ngoài, dưới dạng lớp áo giáp xương, đã là cấu trúc xương đầu tiên xuất hiện trong quá trình tiến hóa của động vật có xương sống. Nó có chức năng lưu trữ phosphat calci và bảo vệ cơ thể.
Bộ khung xương cung cấp sự hỗ trợ cho các cơ quan khác trong quá trình tăng trưởng, cho phép động vật có xương sống đạt kích thước lớn hơn động vật không xương sống. Bộ xương của hầu hết động vật có xương sống, trừ một số hình thái nguyên thủy, bao gồm hộp sọ, một số dạng động vật có xương sống không có cặp chi, chẳng hạn như rắn và cá voi, trong đó mất đi trong quá trình tiến hóa.
Hộp sọ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của khả năng nhận thức, bảo vệ các cơ quan quan trọng như não, mắt và tai. Sự bảo vệ này cũng được cho là có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của tính phản xạ cao đối với môi trường mà động vật có xương sống sống.
Cột sống và các chi cũng đóng vai trò hỗ trợ cho cơ thể của động vật có xương sống, tạo điều kiện thuận lợi cho chuyển động. Chuyển động của chúng thường do cơ gắn liền với xương hoặc sụn thực hiện. Hình dạng cơ thể của động vật có xương sống được tạo thành bởi các cơ. Da bao phủ cơ thể động vật có xương sống và có thể có vai trò bảo vệ, chẳng hạn như vảy sừng hoặc lông. Lông còn được gắn liền với da.
Phần thân của động vật có xương sống là một khoang rỗng chứa các cơ quan nội tạng. Tim và các cơ quan hô hấp được bảo vệ bên trong thân. Tim thường nằm ở dưới mang hoặc ở giữa các lá phổi.
Hệ thần kinh trung ương của động vật có xương sống bao gồm não và tủy sống. Cả hai đều có cấu trúc hình ống. Ở các động vật có xương sống thấp hơn, não chủ yếu kiểm soát chức năng của các giác quan. Trong các động vật có xương sống cao hơn, kích thước não so với kích thước cơ thể lớn hơn. Kích thước não lớn hơn này tăng khả năng trao đổi thông tin giữa các phần của não. Các dây thần kinh từ tủy sống, nằm dưới não, mở rộng ra đến da, các cơ quan nội tạng và các cơ. Một số dây thần kinh kết nối trực tiếp với não, liên kết não với tai và phổi.
Động vật có xương sống có thể truy ngược lại đến Myllokunmingia, một loài động vật có xương sống từ thời kỳ bùng nổ kỷ Cambri, khoảng 530 triệu năm trước. Các dạng nguyên thủy của động vật có xương sống bao gồm cá không quai hàm và các loài răng nón (Conodonta), những loài này có cấu trúc xương sống tương tự như lươn và được phân biệt bởi nhiều cặp răng.
Sự phát triển của động vật có xương sống đã mở ra những tiềm năng lớn cho sự đa dạng và thành công trong quá trình tiến hóa. Khả năng phát triển hệ thần kinh phức tạp và khả năng chuyển động linh hoạt đã giúp chúng thích nghi với nhiều môi trường sống khác nhau trên trái đất.
Động vật có xương sống đã thể hiện sự phát triển vượt bậc và sự đa dạng về hình thái và chức năng. Từ cá nhỏ đến cá voi khổng lồ, từ chim bay cao đến thú mẫu thuẫn, chúng đã chiếm lĩnh mọi môi trường sống từ đại dương sâu đến rừng rậm, từ sa mạc nóng bức đến khu rừng cận cực lạnh giá.
Sự có mặt của động vật có xương sống trong hệ sinh thái đóng vai trò quan trọng trong sự cân bằng tự nhiên, tác động lớn đến việc duy trì sự đa dạng sinh học và trao đổi vật chất trong các hệ sinh thái khác nhau.
Từ sự phát triển ban đầu của Myllokunmingia đến những loài phức tạp và đa dạng hiện nay, động vật có xương sống đã chứng tỏ sự thành công trong quá trình tiến hóa và trở thành nhóm động vật quan trọng và phổ biến nhất trên hành tinh chúng ta.
Các lớp động vật có xương sống gồm những lớp nào?
Trong giới động vật có xương sống, chúng ta gặp phải một số lớp quan trọng như sau:
- Lớp Cá: Gồm các loài cá, từ những con nhỏ như cá vàng đến những loài khổng lồ như cá voi. Chúng đã tiến hóa để sống trong môi trường nước, với vây và vảy giúp chúng di chuyển và bảo vệ.
- Lớp Lưỡng cư: Gồm các loài như ếch, cóc và salamander. Đây là nhóm động vật có xương sống đầu tiên tiến hóa để sống được cả trên cạn và trong nước, với giai đoạn trứng và giai đoạn cá thể trưởng thành sống trong môi trường nước.
- Lớp Bò sát: Gồm các loài như rắn, thằn lằn, rùa và cá sấu. Chúng có da có vảy, hệ thống hô hấp phức tạp và thường sống trên cạn. Đặc biệt, các loài bò sát đẻ trứng, khác với lớp lưỡng cư có giai đoạn trứng và cá thể trưởng thành sống trong nước.
- Lớp Chim: Bao gồm các loài chim, đây là nhóm động vật có xương sống duy nhất có khả năng bay. Chúng có hệ thống lông phát triển phức tạp, cấu trúc cánh và xương nhẹ giúp chúng bay cao trong không trung.
- Lớp Thú: Lớp này đứng ở vị trí cao nhất trong thang tiến hóa động vật có xương sống. Bao gồm các loài như hươu, sư tử, voi, khỉ và con người. Thú có cấu trúc xương phát triển tốt, hệ thần kinh phức tạp và khả năng di chuyển mạnh mẽ và linh hoạt.
Những lớp động vật trên biểu thị sự đa dạng và tiến hóa từ những hình thái và chức năng cơ bản cho đến sự phát triển phức tạp của con người. Chúng đã thích nghi với nhiều môi trường sống khác nhau trên trái đất và đóng góp quan trọng vào sự cân bằng và phát triển của hệ sinh thái.
Rắn có xương sống hay không?
Chính xác, rắn thuộc vào nhóm động vật có xương sống. Rắn thuộc bộ Squamata cùng với các loài bò sát khác. Chúng có cấu trúc vảy phủ trên cơ thể và được xếp chồng lên nhau. Rắn là loài động vật ngoại nhiệt, có khả năng cảm nhận và điều chỉnh nhiệt độ cơ thể dựa trên môi trường xung quanh. Màng ối của rắn là một đặc điểm quan trọng, giúp chúng di chuyển một cách linh hoạt và nhanh chóng trên mặt đất hoặc trong môi trường nước.
Tôm có xương sống không?
Không phải là đúng. Tôm thuộc vào nhóm động vật giáp xác trong bộ giáp xác mười chân. Cấu trúc bên trong của tôm bao gồm các hệ thống cơ quan khác nhau. Hệ thần kinh, hệ tiêu hóa, hệ hô hấp, hệ tim mạch, hệ cơ, hệ sinh dục và hệ tiết niệu đều là những hệ thống quan trọng trong cơ thể của tôm. Tuy nhiên, tôm không có hệ thống xương như các động vật có xương sống khác.
Trên đây là chia sẻ của chúng tôi về những thông tin liên quan đến ngành động vật có xương sống. Hy vọng qua bài viết này bạn đọc đã có cho mình được những thông tin hữu ích. Chúc các bạn một ngày tốt lành.